Education

Nhiều người nghĩ rằng giao dịch là một tập hợp duy nhất bao gồm Forex, Chỉ số, Kim loại, Cổ phiếu và nhiều hơn nữa, nhưng thực tế, mỗi yếu tố trong khái niệm về giao dịch hoàn toàn riêng biệt.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.33190 / 20.32770
usdhkd
USDHKD
7.78272 / 7.77999
usdcnh
USDCNH
7.27975 / 7.27888
usdcad
USDCAD
1.42971 / 1.42963
gbpsgd
GBPSGD
1.73733 / 1.73714
gbpnzd
GBPNZD
2.26482 / 2.26456
eurzar
EURZAR
20.00748 / 19.87859
eurusd
EURUSD
1.08002 / 1.07997
eurtry
EURTRY
41.23460 / 40.76640
eursek
EURSEK
10.81580 / 10.80654
chfsgd
CHFSGD
1.52068 / 1.52047
chfpln
CHFPLN
4.38923 / 4.37916
chfnok
CHFNOK
11.84358 / 11.83157
audusd
AUDUSD
0.62858 / 0.62853
audnzd
AUDNZD
1.10122 / 1.10098
audjpy
AUDJPY
94.154 / 94.142
audchf
AUDCHF
0.55551 / 0.55542
audcad
AUDCAD
0.89863 / 0.89853
usdmxn
USDMXN
20.33190 / 20.32770
usdhkd
USDHKD
7.78272 / 7.77999
usdcnh
USDCNH
7.27975 / 7.27888
usdcad
USDCAD
1.42971 / 1.42963
gbpsgd
GBPSGD
1.73733 / 1.73714
gbpnzd
GBPNZD
2.26482 / 2.26456
eurzar
EURZAR
20.00748 / 19.87859
eurusd
EURUSD
1.08002 / 1.07997
eurtry
EURTRY
41.23460 / 40.76640
eursek
EURSEK
10.81580 / 10.80654
chfsgd
CHFSGD
1.52068 / 1.52047
chfpln
CHFPLN
4.38923 / 4.37916
chfnok
CHFNOK
11.84358 / 11.83157
audusd
AUDUSD
0.62858 / 0.62853
audnzd
AUDNZD
1.10122 / 1.10098
audjpy
AUDJPY
94.154 / 94.142
audchf
AUDCHF
0.55551 / 0.55542
audcad
AUDCAD
0.89863 / 0.89853