CXM DIRECT MANG TỚI ĐÒN BẨY KHÔNG GIỚI HẠN

22.04.2022
News

CXM Direct, một nhà môi giới đang phát triển nhanh chóng, vừa giới thiệu Đòn bẩy không giới hạn! Thông qua đòn bẩy không giới hạn, sức mua của các nhà giao dịch tăng lên bằng cách mang lại cho họ khả năng giao dịch khối lượng lớn hơn ngay cả với số tiền ký quỹ tối thiểu.

Đòn bẩy không giới hạn này phù hợp với hầu hết các nhà giao dịch có kinh nghiệm vì nó mang lại rủi ro cao hơn và có thể mất vốn. Nó cũng cho phép các nhà giao dịch chỉ giữ một số tiền ký quỹ không đáng kể, do đó cho phép họ mở nhiều vị thế hơn và thực hiện các chiến lược khác nhau. Đòn bẩy được tự động điều chỉnh dựa trên vốn chủ sở hữu và có sẵn cho khách hàng có tài khoản Chuẩn hoặc ECN. Tài khoản giao dịch phải có vốn tự có dưới 1,000 USD và đã thực hiện tối thiểu hai (2) giao dịch.

CXM Direct LLC (“CXM Direct”) cũng đã thiết lập chính sách đòn bẩy áp dụng cho tất cả khách hàng. Chính sách này nhằm giúp đảm bảo rằng các rủi ro liên quan được quản lý một cách thích hợp và là một phần của khuôn khổ quản lý rủi ro tổng thể của CXM Direct. CXM Direct giám sát việc sử dụng đòn bẩy của khách hàng và tìm cách đảm bảo rằng nó không vượt quá số tiền tối đa cho phép.

Chính sách giới hạn số lượng đòn bẩy có thể được đặt trên một tài khoản dựa trên quy mô tiền gửi. Chính sách đòn bẩy của CXM Direct giúp bảo vệ khách hàng khỏi những tổn thất lớn có thể xảy ra do sử dụng quá nhiều đòn bẩy đồng thời cho phép nhà giao dịch sử dụng số tiền vốn nhỏ hơn nhưng vẫn nhận được lợi nhuận khổng lồ.

Tối đa hóa lợi nhuận với đòn bẩy không giới hạn với CXM Direct. Hãy xem Chính sách đòn bẩy của CXM Direct để biết thêm thông tin!

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.35880 / 20.35810
usdhkd
USDHKD
7.78024 / 7.77754
usdcnh
USDCNH
7.26462 / 7.26451
usdcad
USDCAD
1.43839 / 1.43835
gbpsgd
GBPSGD
1.73749 / 1.73732
gbpnzd
GBPNZD
2.28324 / 2.28306
eurzar
EURZAR
19.90069 / 19.89728
eurusd
EURUSD
1.08093 / 1.08091
eurtry
EURTRY
41.01693 / 41.00288
eursek
EURSEK
10.85747 / 10.85730
chfsgd
CHFSGD
1.52314 / 1.52300
chfpln
CHFPLN
4.38766 / 4.38661
chfnok
CHFNOK
11.96983 / 11.96773
audusd
AUDUSD
0.62282 / 0.62279
audnzd
AUDNZD
1.09993 / 1.09972
audjpy
AUDJPY
93.278 / 93.267
audchf
AUDCHF
0.54954 / 0.54946
audcad
AUDCAD
0.89581 / 0.89573